Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 28-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:39 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 97 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 113 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,770.00 -387.40 | 15,870.00 -450.61 | 16,200.00 -644.20 |
Đô la Canada | CAD | 17,410.00 -351.36 | 17,510.00 -430.77 | 18,170 -346.33 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,338.44 | 27,260 -1,364.68 | 0.00 -29,543.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,452.65 | 3,347.94 -139.58 | 3,464.49 -134.92 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,471.00 -111.26 | 3,641.00 -78.44 |
Euro | EUR | 25,960 -555.86 | 26,040 -743.69 | 27,030 -939.77 |
Bảng Anh | GBP | 30,076 -1,714.33 | 30,086 -2,025.44 | 31,256 -1,885.63 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,634.00 -548.24 | 2,934.00 -280.39 | 3,304.00 -13.51 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.72 | 0.00 -312.75 |
Yên Nhật | JPY | 156.39 -2.60 | 160.75 0.15 | 167.35 0.89 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.51 0.80 | 16.71 0.75 | 20.51 1.57 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,702.34 | 0.00 -5,826.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,195.00 -37.96 | 2,315.00 -12.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,249.00 -37.75 | 2,384.00 0.16 |
Đô la Singapore | SGD | 17,788.00 -779.66 | 17,888.00 -867.21 | 18,471 -885.91 |
Bạc Thái | THB | 670.00 12.25 | 670.00 -60.83 | 719.00 -39.82 |
Đô la Mỹ | USD | 24,072 -1,068.00 | 24,093 -1,077.00 | 24,399 -1,071.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.